Thông số kỹ thuật
THỐNG SỐ | MÔ TẢ |
Hãng xe | Washi |
Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Đường kính bánh xe | Lốp: 486mm - Vành: 334mm |
Quãng đường di chuyển | 70-80km/1 lần sạc |
Động cơ | 800W |
Vận hành | Tự động vận hành |
Vận tốc | 50km/h |
Tải trọng | 80kg |
Trọng lượng xe | 160kg |
Sạc điện | Tự động ngắt khi đầy |
Thời gian sạc | 10-12 tiếng |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
Loại acquy | 5 Acquy 20Ah |
Vành xe | Hợp kim đúc |
Lốp | Không săm |