Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
| Chiều dài x rộng x cao | 1830 x 730 x 1090mm |
| Chiều dài cơ sở | 1290mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 170mm |
| Khối lượng toàn bộ | 229kg |
| Trọng lượng xe | 100kg |
| Số người chở | 2 người |
| Vận tốc | 50km/h |
| Quãng đường đi được | 60 - 80km |
| Đèn chiếu sáng phía trước | LED |
| Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước, Phanh cơ sau |
| Hệ thống treo trước/sau | Lò xo trụ/ thủy lực |
| Ắc quy | 5 bình cỡ 60V – 20Ah |
| Điện áp danh định | 60V |
| Dung lượng danh định | 20Ah |
| Loại lốp | Lốp không săm Kenda |
| Loại động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than |
| Phụ kiện đi kèm theo xe | Gương, sạc, khóa chống trộm |