Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ | MÔ TẢ |
| Hãng sản xuất | Nijia |
| Kích thước xe | 1780 x 690 x 1100mm |
| Công suất động cơ | 800W |
| Vận tốc xe | 45-50km/h |
| Tải trọng | 225kg |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Sạc điện | Sạc đầy tự ngắt |
| Thời gian sạc | 8- 10 tiếng |
| Phanh trước/sau | Phanh đĩa trước/Phanh cơ sau |
| Lốp | Không săm |
| Giảm Xóc | Giảm chấn thuỷ lực |
| Quãng đường di chuyển | 70-80km/1 lần sạc |