Ally Golden là mẫu xe tay ga 50cc được thiết kế theo phong cách thời trang và thanh lịch, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người không có bằng lái xe máy.
Ally Golden - Thiết kế nhỏ gọn, phong cách trẻ trung
Xe tay ga 50cc Ally Golden được lấy cảm hứng từ dòng Giorno, với 6 màu sắc thời thượng như đỏ đen, tím hồng, xanh ngọc trai, kem ngọc trai và trắng ngọc trai. Lớp sơn cao cấp chống trầy xước và bền màu theo thời gian.
Xe sử dụng động cơ 4 kỳ, 1 xi-lanh, dung tích 49.5cc, làm mát bằng không khí, cho vận tốc tối đa 60 km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,98 lít/100 km, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Các tính năng và tiện ích nổi bật của xe tay ga 50cc Ally Golden
Xe tay ga 50cc Ally Golden không chỉ sở hữu thiết kế bắt mắt mà còn được trang bị nhiều tiện ích và tính năng hữu ích.
- Xe được trang bị đèn pha LED 2 tầng với thiết kế to tròn, kết hợp cùng xi nhan tròn đối xứng, giúp tăng khả năng chiếu sáng và nhận diện trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Mặt đồng hồ hiện đại, hiển thị đầy đủ và rõ ràng các thông số như tốc độ, mức nhiên liệu, tín hiệu đèn xi nhan, giúp người lái dễ dàng quan sát khi vận hành.
- Thiết kế cốp lớn, đủ sức chứa một nón bảo hiểm cùng nhiều vật dụng cá nhân, đáp ứng nhu cầu sử dụng hằng ngày.
- Yên xe được bọc da cao cấp, rộng và mềm, mang lại sự thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
- Hệ thống phanh cơ ở cả bánh trước và bánh sau, đảm bảo hiệu suất phanh tốt và an toàn khi di chuyển.
- Hệ thống giảm xóc giúp xe vận hành êm ái trên nhiều loại địa hình khác nhau, giảm rung lắc khi đi qua các đoạn đường xấu.
- Lốp không săm với rãnh sâu giúp bám đường tốt hơn, hạn chế tình trạng trượt bánh và tăng độ an toàn khi đi trong điều kiện thời tiết xấu.
Với những tiện ích và tính năng này, Ally Golden là sự lựa chọn lý tưởng cho những người cần một chiếc xe tay ga 50cc nhỏ gọn, thời trang và an toàn.
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Mô Tả |
Khối lượng | 79 Kg |
Kích thước | 1790 x 680 x 1050 mm |
Chiều dài cơ sở | 1220 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay | 2,6 / 8500kW/rpm |
Dung tích xi lanh | 49,4 cm3 |
Kích thước lốp | 3.00 - 10 |
Cơ cấu phanh | Phanh tang trống |
Vận tốc tối đa | 48 Km/h |